VN520


              

无缘

Phiên âm : wú yuán.

Hán Việt : vô duyên.

Thuần Việt : vô duyên; không có duyên phận; không liên quan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vô duyên; không có duyên phận; không liên quan
没有缘分
wúyuán dé jiàn.
không có duyên gặp gỡ.
không có đường nào; không biết từ đâu
无从
无缘无故
wúyuánwúgù
khi không; bỗng dưng; vô cớ
无缘无故又吼了起来.
wúyuánwúgù yòu hǒu le qǐlái.
kh


Xem tất cả...