Phiên âm : wú jīng dǎ cǎi.
Hán Việt : vô tinh đả thải.
Thuần Việt : phờ phạc; rã rượi; mặt ủ mày chau; buồn bã; ỉu xìu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phờ phạc; rã rượi; mặt ủ mày chau; buồn bã; ỉu xìu; lừ đừ; lù rù形容不高兴,不振作也说没精打采