Phiên âm : wú qī tú xíng.
Hán Việt : vô kì đồ hình.
Thuần Việt : tù chung thân; tù không thời hạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tù chung thân; tù không thời hạn剥夺犯人终身自由的刑罚