VN520


              

无所谓

Phiên âm : wú suǒ wéi.

Hán Việt : vô sở vị.

Thuần Việt : không thể nói là.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không thể nói là
说不上
我只是来谈体会,无所谓辅导
wǒ zhǐshì láitán tǐhùi,wúsuǒwèi fǔdǎo
tôi đến là để nói những thể hội của mình, không thể nói là phụ đạo
không sao cả; không quan trọng; không có gì đáng kể; không hề gì, mặc kệ
不在乎;没有什么关系
今天去还是明天去,我是无所谓的。
jīntiān qù háishì míngtiān qù, wǒ shì wúsuǒwèi de.
hôm nay đi hay ngày mai đi, với tôi không quan trọng.
这件事我们都替他着急,而他自己倒好象无所谓似的。
zhè jiàn shì wǒmen dōu tì tā zhāojí, ér tā zìjǐ dàohǎo xiàng wúsuǒwèi shì de.
việc này chúng ta đều lo lắng cho nó, còn nó cứ như là không có chuyện gì ấy.


Xem tất cả...