Phiên âm : wú yì shí.
Hán Việt : vô ý thức.
Thuần Việt : không chủ định; không có ý thức; vô ý thức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không chủ định; không có ý thức; vô ý thức指未加注意的,出于不知不觉的