Phiên âm : wú fāng.
Hán Việt : vô 妨.
Thuần Việt : không ngại; không vướng; không sao cả; không việc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không ngại; không vướng; không sao cả; không việc gì没有妨碍;不妨tí yìjiàn wúfáng zhíshuài yīdiǎn er.góp ý kiến cứ thẳng thắn không sao cả.