Phiên âm : wú jiān bù cuī.
Hán Việt : vô kiên bất tồi.
Thuần Việt : sức mạnh vô địch; vô địch; không có gì kiên cố mà .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sức mạnh vô địch; vô địch; không có gì kiên cố mà không phá nổi; đánh đâu thắng đó (ý nói sức mạnh to lớn)能够摧毁任何坚固的东西,形容力量强大