Phiên âm : wú kě bǐnǐ.
Hán Việt : vô khả bỉ nghĩ.
Thuần Việt : tuyệt vời; tuyệt trần; không gì sánh được.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyệt vời; tuyệt trần; không gì sánh được独一无二;绝无仅有