VN520


              

无几

Phiên âm : wú jǐ.

Hán Việt : vô kỉ.

Thuần Việt : lơ thơ; lác đác; chẳng có mấy; chẳng có bao nhiêu;.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lơ thơ; lác đác; chẳng có mấy; chẳng có bao nhiêu; không bao nhiêu
没有多少;不多
liáoliáowújī.
thưa thớt; lác đác; lơ thơ; chẳng có bao nhiêu.
两块试验田的产量相差无几.
liǎngkuài shìyàntián de chǎnliàng xiāngchàwújī.
sản lượng hai đám ruộn


Xem tất cả...