Phiên âm : wú jǐ.
Hán Việt : vô kỉ.
Thuần Việt : lơ thơ; lác đác; chẳng có mấy; chẳng có bao nhiêu;.
lơ thơ; lác đác; chẳng có mấy; chẳng có bao nhiêu; không bao nhiêu
没有多少;不多
liáoliáowújī.
thưa thớt; lác đác; lơ thơ; chẳng có bao nhiêu.
两块试验田的产量相差无几.
liǎngkuài shìyàntián de chǎnliàng xiāngchàwújī.
sản lượng hai đám ruộn