Phiên âm : wú guān.
Hán Việt : vô quan.
Thuần Việt : không có quan hệ; không liên can.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không có quan hệ; không liên can没有关系;不涉及gēn tā wúguān.không liên can đến nó.无关紧要.wúguānjǐnyào.không có gì quan trọng cả; tào lao; tầm phào.