Phiên âm : wú rèn.
Hán Việt : vô nhậm.
Thuần Việt : vô cùng; rất; hết sức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vô cùng; rất; hết sức非常;十分(用于''感激欢迎''等)wú rèn gǎnjīrất cảm kích