Phiên âm : wú chǎn zhě.
Hán Việt : vô sản giả.
Thuần Việt : người vô sản; vô sản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người vô sản; vô sản资本主义社会中不占有生产资料、靠出卖劳动力为生的雇佣工人