Phiên âm : wú yè.
Hán Việt : vô nghiệp.
Thuần Việt : không nghề nghiệp; thất nghiệp; không công ăn chuy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không nghề nghiệp; thất nghiệp; không công ăn chuyện làm没有职业没有产业或财产全然无业.quánrán wúyè.hoàn toàn không có sản nghiệp gì.