VN520


              

旌銘

Phiên âm : jīng míng.

Hán Việt : tinh minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時出殯時, 在靈柩前寫明死者官銜的旗子。《後漢書.卷三九.趙咨傳》:「復重以牆翣之飾, 表以旌銘之儀。」也作「銘旌」、「明旌」。