VN520


              

旌善懲惡

Phiên âm : jīng shàn chéng è.

Hán Việt : tinh thiện trừng ác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

表彰美善, 懲罰醜惡。明.王世貞《鳴鳳記》第四一齣:「旌善懲惡, 申公匪私。」