Phiên âm : jīng shàn chéng è.
Hán Việt : tinh thiện trừng ác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表彰美善, 懲罰醜惡。明.王世貞《鳴鳳記》第四一齣:「旌善懲惡, 申公匪私。」