Phiên âm : jīng qí bì rì.
Hán Việt : tinh kì tế nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
軍容壯盛的樣子。《戰國策.楚策一》:「於是楚王游於雲夢, 結駟千乘, 旌旗蔽日。」《孤本元明雜劇.蔣神靈應.第二折》:「統兵百萬, 旌旗蔽日。」也作「旌旗蔽天」、「旌旗蔽空」。