VN520


              

旌車

Phiên âm : jīng jū.

Hán Việt : tinh xa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代招賢所用的旌帛和蒲車。《後漢書.卷六一.左雄等傳.論曰》:「於是處士鄙生, 忘其拘儒, 拂巾衽褐, 以企旌車之招矣。」