VN520


              

旌德

Phiên âm : jīng dé.

Hán Việt : tinh đức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

表彰有善行的人。晉.桓溫〈薦譙元彥表〉:「旌德禮賢, 化道之所先。」《周書.卷一○.邵惠公顥傳》:「旌德樹善, 有國常規。」