Phiên âm : jīng dé.
Hán Việt : tinh đức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表彰有善行的人。晉.桓溫〈薦譙元彥表〉:「旌德禮賢, 化道之所先。」《周書.卷一○.邵惠公顥傳》:「旌德樹善, 有國常規。」