Phiên âm : jīng xià.
Hán Việt : tinh hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代樂舞時所用的大旗。《左傳.襄公十年》:「舞師題以旌夏, 晉侯懼而退入于房。」漢.馬融〈廣成頌〉:「建雄虹之旌夏, 揭鳴鳶之修橦。」