Phiên âm : jīng qí suǒ zhǐ.
Hán Việt : tinh kì sở chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻軍隊所到的地方。如:「昔時項羽入關, 旌旗所指, 燒殺擄掠, 令人膽顫心驚。」