VN520


              

旌旗所指

Phiên âm : jīng qí suǒ zhǐ.

Hán Việt : tinh kì sở chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻軍隊所到的地方。如:「昔時項羽入關, 旌旗所指, 燒殺擄掠, 令人膽顫心驚。」