Phiên âm : jīng biǎo.
Hán Việt : tinh biểu .
Thuần Việt : treo biển .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
treo biển (một hình thức khen thưởng thời xưa). 封建統治者用立牌坊或掛匾額等方式表揚遵守封建禮教的人.