Phiên âm : jīng qí bì kōng.
Hán Việt : tinh kì tế không.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
軍容壯盛的樣子。宋.蘇軾〈赤壁賦〉:「軸轤千里, 旌旗蔽空, 釃酒臨江, 橫槊賦詩。」也作「旌旗蔽天」、「旌旗蔽日」。