VN520


              

旌旗蔽空

Phiên âm : jīng qí bì kōng.

Hán Việt : tinh kì tế không.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

軍容壯盛的樣子。宋.蘇軾〈赤壁賦〉:「軸轤千里, 旌旗蔽空, 釃酒臨江, 橫槊賦詩。」也作「旌旗蔽天」、「旌旗蔽日」。