VN520


              

旌旗蔽天

Phiên âm : jīng qí bì tiān.

Hán Việt : tinh kì tế thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

軍容壯盛的樣子。元.周密《武林舊事.卷二.御教》:「戈甲耀日, 旌旗蔽天, 連亙二十餘里, 粲如錦繡。」《英烈傳》第四四回:「因率城中將士, 鼓噪而出, 聲震山谷, 旌旗蔽天, 莫不以一當百, 斬首萬級數。」也作「旌旗蔽空」、「旌旗蔽日」。