VN520


              

方枘圜鑿

Phiên âm : fāng ruì yuán zuò.

Hán Việt : phương nhuế viên tạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻格格不入, 互不相容。參見「圜鑿方枘」條。《史記.卷七四.孟子荀卿傳》:「持方枘欲內圜鑿, 其能入乎?」唐.司馬貞.索隱:「謂戰國之時, 仲尼、孟軻以仁義干世主, 猶方枘圜鑿然。」


Xem tất cả...