VN520


              

方枘圆凿

Phiên âm : fāng ruì yuán záo.

Hán Việt : phương nhuế viên tạc.

Thuần Việt : mộng vuông lỗ tròn; mâu thuẫn nhau; không hợp nhau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mộng vuông lỗ tròn; mâu thuẫn nhau; không hợp nhau; nồi tròn vung méo úp sao cho vừa; trái ngược nhau
《楚辞·九辩》:'圆凿而方枘兮,吾固知其龃龉而难入'意思是说,方榫头和圆卯眼,两下合不起来形容格格不入 也说圆凿方枘


Xem tất cả...