Phiên âm : fāng ruì yuán záo.
Hán Việt : phương nhuế viên tạc.
Thuần Việt : mộng vuông lỗ tròn; mâu thuẫn nhau; không hợp nhau.
mộng vuông lỗ tròn; mâu thuẫn nhau; không hợp nhau; nồi tròn vung méo úp sao cho vừa; trái ngược nhau
《楚辞·九辩》:'圆凿而方枘兮,吾固知其龃龉而难入'意思是说,方榫头和圆卯眼,两下合不起来形容格格不入 也说圆凿方枘