Phiên âm : fāng shù.
Hán Việt : phương thuật.
Thuần Việt : phương thuật; phương kỹ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phương thuật; phương kỹ (tên gọi chung các nghề y, chiêm tinh, chiêm bốc, xem tướng...)旧时指医卜星相炼丹等技术;方技