VN520


              

方术

Phiên âm : fāng shù.

Hán Việt : phương thuật.

Thuần Việt : phương thuật; phương kỹ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phương thuật; phương kỹ (tên gọi chung các nghề y, chiêm tinh, chiêm bốc, xem tướng...)
旧时指医卜星相炼丹等技术;方技


Xem tất cả...