VN520


              

方才

Phiên âm : fāng cái.

Hán Việt : phương tài.

Thuần Việt : lúc nãy; vừa mới; vừa rồi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lúc nãy; vừa mới; vừa rồi
不久以前;刚才
fāngcái fāshēng de shìqíng nǐ dōu qīngchǔle ba?
việc xảy ra lúc nãy anh đã rõ rồi chứ?
mới
副词,表示时间或条件关系,跟''才''相同而语气稍重
等到天黑,他方才回来.
děngdào tiānhēi,tā f


Xem tất cả...