Phiên âm : fāng shì.
Hán Việt : phương thức.
Thuần Việt : phương thức; cách thức; cách; kiểu.
phương thức; cách thức; cách; kiểu
说话做事所采取的方法和形式
gōngzuò fāngshì
cách làm việc
批评人要注意方式.
pīpíng rényào zhùyì fāngshì.
người phê bình cần chú ý cách phê bình.