VN520


              

方底圓蓋

Phiên âm : fāng dǐ yuán gài.

Hán Việt : phương để viên cái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

方形器皿, 圓形蓋子。比喻兩不相合。北齊.顏之推《顏氏家訓.兄弟》:「今使疏薄之人, 而節量親厚之恩, 猶方底而圓蓋, 必不合矣。」


Xem tất cả...