Phiên âm : fāng dǐ yuán gài.
Hán Việt : phương để viên cái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
方形器皿, 圓形蓋子。比喻兩不相合。北齊.顏之推《顏氏家訓.兄弟》:「今使疏薄之人, 而節量親厚之恩, 猶方底而圓蓋, 必不合矣。」