VN520


              

方尖塔

Phiên âm : fāng jiān tǎ.

Hán Việt : phương tiêm tháp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古埃及做為太陽神信仰的象徵。為在神殿入口建築的前方呈方椎形的四面石柱。現存最大的方尖塔為卡魯那克神殿的歇普斯特女王的方尖塔, 高三十三點二公尺, 雕刻著女王的頌德文及對神的讚辭。


Xem tất cả...