VN520


              

方向

Phiên âm : fāng xiàng.

Hán Việt : phương hướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chỉ đông tây nam bắc trên dưới.
♦Mục tiêu phía trước. ◇Trần Nghị 陳毅: Diên An hữu bảo tháp, Nguy nguy cao san thượng; Cao tủng nhập vân đoan, Tháp tiêm chỉ phương hướng 延安有寶塔, 巍巍高山上; 高聳入雲端, 塔尖指方向 (Diên An bảo tháp ca 延安寶塔歌).
♦Tình thế. ◎Như: khán phương hướng tố sự 看方向做事.


Xem tất cả...