VN520


              

方位詞

Phiên âm : fāng wèi cí.

Hán Việt : phương vị từ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

表示方向或位置的名詞。如東、西、上、下、裡、外等。


Xem tất cả...