VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
方
Phiên âm :
fāng.
Hán Việt :
PHƯƠNG.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
正方
方興未艾 (fāng xīng wèi ài) : phương hưng vị ngải
方腊起义 (fāng là qǐ yì) : cuộc khởi nghĩa Phương Lạp
方便之門 (fāng biàn zhī mén) : phương tiện chi môn
方興日盛 (fāng xīng rì shèng) : phương hưng nhật thịnh
方方面面 (fāng fāng miàn miàn) : các mặt; mọi mặt; mọi vấn đề
方兴未艾 (fāng xīng wèiài) : đang lên; trên đà phát triển; đang thịnh
方钢 (fāng gāng) : Thép vuôn
方何礙 (fāng hé ài) : phương hà ngại
方方正正 (fāng fāng zhèng zhèng) : ngay ngắn; ngăn nắp; chỉnh tề; vuông
方便為門 (fāng biàn wéi mén) : phương tiện vi môn
方便主子 (fāng biàn zhǔ zi) : phương tiện chủ tử
方俗 (fāng sú) : phong tục địa phương; tập tục địa phương
方法 (fāng fǎ) : phương pháp; cách; cách thức
方寸已乱 (fāng cùn yǐ luàn) : ruột gan rối bời; bối rối trong lòng; lòng người r
方言地圖 (fāng yán dì tú) : phương ngôn địa đồ
方枘圜鑿 (fāng ruì yuán zuò) : phương nhuế viên tạc
Xem tất cả...