VN520


              

斷港絕潢

Phiên âm : duàn gǎng jué huáng.

Hán Việt : đoạn cảng tuyệt hoàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不能通行的水路。比喻無法達到目的地的錯誤途徑。唐.韓愈〈送王秀才序〉:「故學者必慎其所道, 道於楊墨老莊佛之學, 而欲之聖人之道, 猶航斷港絕潢以望至於海也。」也作「斷流絕港」、「斷潢絕港」。


Xem tất cả...