VN520


              

斷定

Phiên âm : duàn dìng.

Hán Việt : đoạn định.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 肯定, 確定, .

Trái nghĩa : 疑惑, .

認定、判定。例醫生根據檢驗的結果斷定他得了急性腸胃炎。
決斷性的認定。如:「他們都斷定今年會大豐收。」


Xem tất cả...