Phiên âm : duàn chāi chóng hé.
Hán Việt : đoạn sai trọng hợp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
折斷的髮釵重新接合。比喻夫妻離散而復聚, 或感情破裂後又重歸於好。元.施惠《幽閨記》第四○齣:「幾年間破鏡重圓, 今日裡斷釵重合。」