VN520


              

斷釵重合

Phiên âm : duàn chāi chóng hé.

Hán Việt : đoạn sai trọng hợp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

折斷的髮釵重新接合。比喻夫妻離散而復聚, 或感情破裂後又重歸於好。元.施惠《幽閨記》第四○齣:「幾年間破鏡重圓, 今日裡斷釵重合。」


Xem tất cả...