VN520


              

斷檔

Phiên âm : duàn dǎng.

Hán Việt : đoạn đương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大陸地區指貨物供應中斷。如:「近來蔬菜供應常常斷檔。」


Xem tất cả...