VN520


              

斷治

Phiên âm : duàn zhì.

Hán Việt : đoạn trị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

依犯罪者所應得的懲罰加以處分、治罪。《京本通俗小說.碾玉觀音》:「既然恁地, 寬了崔寧, 且與從輕斷治。」也作「斷理」。


Xem tất cả...