Phiên âm : duàn zhì.
Hán Việt : đoạn trị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
依犯罪者所應得的懲罰加以處分、治罪。《京本通俗小說.碾玉觀音》:「既然恁地, 寬了崔寧, 且與從輕斷治。」也作「斷理」。