Phiên âm : liào yuǎn ruò jìn.
Hán Việt : liệu viễn nhược cận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
預料將來事情的發展, 就像眼前所看的事物一樣清楚。比喻人能高瞻遠矚、洞察未來。《三國志.卷二七.魏書.徐胡二王傳.王昶》:「謀慮淵深, 料遠若近, 視昧而察, 籌不虛運。」