Phiên âm : liào dí zhì shèng.
Hán Việt : liệu địch chế thắng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
準確地估量敵情而贏得勝利。漢.揚雄〈趙充國頌〉:「料敵制勝, 威謀靡亢;遂克西戎, 還師於京。」《喻世明言.卷三七.梁武帝累修歸極樂》:「亦且長於談兵, 料敵制勝, 謀無遺策。」