VN520


              

料然

Phiên âm : liào rán.

Hán Việt : liệu nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

想必是、當然。《石點頭.卷一○.王孺人離合團魚夢》:「又想這婆娘烈性, 料然與我無緣的了, 不如早早尋個好主顧賣去罷!」


Xem tất cả...