VN520


              

料莫

Phiên âm : liào mo.

Hán Việt : liệu mạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

猜想。如:「由於出發得太晚, 我料莫他一定趕不上火車。」《金瓶梅》第八一回:「等俺每出去, 料莫天也不著餓老鴉兒吃草。」


Xem tất cả...