Phiên âm : liào dí ruò shén.
Hán Việt : liệu địch nhược thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
估量敵情非常精準。《舊唐書.卷一二○.列傳.郭子儀》:「天降人傑, 生知王佐, 訓師如子, 料敵若神。」《東周列國志》第七七回:「御眾如一, 料敵若神;大伸於楚, 小挫於秦。」