Phiên âm : liào qì.
Hán Việt : liệu khí .
Thuần Việt : hàng mỹ nghệ thuỷ tinh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng mỹ nghệ thuỷ tinh (được làm từ thuỷ tinh màu). 用玻璃的原料加顏料制成的手工藝品.