VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
料峭
Phiên âm :
liào qiào.
Hán Việt :
liệu tiễu .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
春寒料峭.
料品出厂单 (liào pǐn chū chǎng dān) : hóa đơn xuât hàng
料敵制勝 (liào dí zhì shèng) : liệu địch chế thắng
料器 (liào qì) : hàng mỹ nghệ thuỷ tinh
料敵若神 (liào dí ruò shén) : liệu địch nhược thần
料遠若近 (liào yuǎn ruò jìn) : liệu viễn nhược cận
料豆兒 (liào dòu r) : đậu nuôi gia súc
料及 (liào jí) : liệu cập
料嘴 (liào zuǐ) : liệu chủy
料中 (liào zhòng) : liệu trung
料理 (liào lǐ) : liệu lí
料豆儿 (liào dòu r) : đậu nuôi gia súc
料莫 (liào mo) : liệu mạc
料錢 (liào qián) : liệu tiền
料子 (liào zi) : liệu tử
料到 (liào dào) : Đoán được, dự liệu
料袋 (liào dài) : liệu đại
Xem tất cả...