VN520


              

料中

Phiên âm : liào zhòng.

Hán Việt : liệu trung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 猜中, .

Trái nghĩa : , .

猜中、猜對。例她的心意全被母親料中, 真是知女莫若母。
猜中。如:「她的心意全被母親料中。」


Xem tất cả...