Phiên âm : liào zhòng.
Hán Việt : liệu trung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 猜中, .
Trái nghĩa : , .
猜中、猜對。例她的心意全被母親料中, 真是知女莫若母。猜中。如:「她的心意全被母親料中。」