Phiên âm : liào zuǐ.
Hán Việt : liệu chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鬥嘴。元.吳昌齡《東坡夢》第四折:「佛印從來快開劈, 蘇軾特來閑料嘴。」元.無名氏《漁樵記》第一折:「學料嘴不讀書, 他每都道見賢思齊是說著謬語。」也作「料口」。