VN520


              

料草

Phiên âm : liào cǎo.

Hán Việt : liệu thảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

餵養牲畜的草、豆類飼料。元.羅貫中《風雲會》第二折:「疾忙教各部下關糧米, 對名兒支料草。」也作「草料」。


Xem tất cả...