Phiên âm : liào cǎo.
Hán Việt : liệu thảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
餵養牲畜的草、豆類飼料。元.羅貫中《風雲會》第二折:「疾忙教各部下關糧米, 對名兒支料草。」也作「草料」。