VN520


              

料毛

Phiên âm : liào máo.

Hán Việt : liệu mao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

獸類發怒或警戒時, 毛髮豎起、抖動。比喻人有所倚仗而發威。常用作罵人或開玩笑的話。《金瓶梅》第七六回:「賊奴才!你見你主子與了你好臉兒, 就料毛兒打起老娘來了!」


Xem tất cả...